Tên sản phẩm | Diễn giải quy cách | ĐVT | Số lượng | Giá tiền | Thành tiền |
In Biểu Mẫu
A 5 – FORD 60 |
IN 1 MÀU | Cuốn | 20 | 15.000đ | 300.000đ |
Cuốn | 50 | 13.000đ | 650.000đ | ||
Cuốn | 100 | 11.000đ | 1.100.000đ | ||
Cuốn | 200 | 9.000đ | 1.800.000đ | ||
Đóng số nhảy: + 2.000đ/ 1 cuốn | |||||
In Biểu Mẫu
A 4 – FORD 60 |
IN 1 MÀU | Cuốn | 20 | 30.000đ | 600.000đ |
Cuốn | 50 | 26.000đ | 1.300.000đ | ||
Cuốn | 100 | 21.000đ | 2.100.000đ | ||
Cuốn | 200 | 17.500đ | 3.500.000đ | ||
Đóng số nhảy: + 2.000đ/ 1 cuốn | |||||
In Biểu Mẫu
A 5 – 2 LIÊN |
IN 1 MÀU | Cuốn | 20 | 20.000đ | 400.000đ |
Cuốn | 50 | 18.000đ | 900.000đ | ||
Cuốn | 100 | 16.000đ | 1.600.000đ | ||
Cuốn | 200 | 14.000đ | 2.800.000đ | ||
Đóng số nhảy: + 2.000đ/ 1 cuốn | |||||
In Biểu Mẫu
A 5 – 3 LIÊN GIẤY CARBONLESS |
IN 1 MÀU | Cuốn | 20 | 27.000đ | 540.000đ |
Cuốn | 50 | 25.000đ | 1.250.000đ | ||
Cuốn | 100 | 22.000đ | 2.200.000đ | ||
Cuốn | 200 | 20.000đ | 4.000.000đ | ||
Đóng số nhảy: + 3.000đ/ 1 cuốn | |||||
In Biểu Mẫu
A 4 – 2 LIÊN |
IN 1 MÀU | Cuốn | 20 | 34.000đ | 680.000đ |
Cuốn | 50 | 32.000đ | 1.600.000đ | ||
Cuốn | 100 | 28.000đ | 2.800.000đ | ||
Cuốn | 200 | 25.000đ | 5.000.000đ | ||
Đóng số nhảy: + 2.500đ/ 1 cuốn | |||||
In Biểu Mẫu
A 4 – 3 LIÊN |
IN 1 MÀU | Cuốn | 20 | 46.000đ | 920.000đ |
Cuốn | 50 | 43.500đ | 2.175.000đ | ||
Cuốn | 100 | 41.500đ | 4.150.000đ | ||
Cuốn | 200 | 39.500đ | 7.900.000đ | ||
Đóng số nhảy: + 3.000đ/ 1 cuốn |